moment /'moumənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((thông tục) (cũng) mo)chốc, lúc, lát
wait a moment → đợi một lát
at any moment → bất cứ lúc nào
the [very] moment [that] → ngay lúc mà
at the moment → lúc này, bây giờ
at that moment → lúc ấy, lúc đó
tầm quan trọng, tính trọng yếu
an affair of great moment → một việc đó có tầm quan trọng lớn
a matter of moment → một vấn đề quan trọng
(kỹ thuật), (vật lý) Mômen
@moment
mômen; thời điểm; quan trọng
m. of a family of curves mômen của một họ đường cong
m. of a force mômen của một lực
m. of a frequency distribution (xác suất) mômen của phân phối tần số
m. of inertia (cơ học) mômen quán tính
m. of mass mômen tĩnh
m. of momentum mômen động lượng
m. of precession mômen tuế sai
bending m. mômen uốn
bilinear m. mômen song tuyến tính
corrected m. (thống kê) mômen đã sửa, mômen đã hiệu chỉnh
curde m. (thống kê) mômen không trung tâm
factorial m. (toán kinh tế) mômen giai thừa
group m. mômen nhóm
hinge m. mômen tiếp hợp
incomplete m. (xác suất) mômen khuyết
joint m. (thống kê) mômen hỗn tạp
magnetic m. (vật lí) mômen từ
multipole m. mômen cực bội
multivariate m. mômen hỗn tạp
pitching m. mômen [dọc, lên xuống]
polar m. of inertia mômen quán tính
population m. mômen tổng quát, mômen của phân phối
principal m. of inertia mômen quán tính chính
product m. mômen tích, mômen hỗn tạp
raw m. (thống kê) mômen đối với gốc tuỳ ý
rolling m. mômen nghiêng
sampling m. mômen mẫu
second m. mômen cấp hai
static(al) m. (cơ học) mômen tĩnh
twisting m. mômen xoắn
unadjusted m. (thống kê) mômen không được hiệu chỉnh nhóm
unbalanced m. mômen không cân bằng
yawing m. mômen đảo lại