EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
modernized
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
modernized
modernize /'mɔdə:naiz/ (modernise) /'mɔdə:naiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
hiện đại hoá; đổi mới
nội động từ
thành hiện đại; thành mới
← Xem thêm từ modernize
Xem thêm từ modernizer →
Từ vựng liên quan
dern
er
m
mo
mod
Mode
mode
modern
modernize
ni
od
ode
rn
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…