ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ modernization

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng modernization


modernization /,mɔdə:nai'zeiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hiện đại hoá; sự đổi mới

Các câu ví dụ:

1. modernization has brought with it hi-tech gadgets and Vietnamese are trying to upgrade their ancestors’ afterlives to a whole new level.

Nghĩa của câu:

Hiện đại hóa đã kéo theo những tiện ích công nghệ cao và người Việt Nam đang cố gắng nâng cấp đời sau của tổ tiên mình lên một tầm cao mới.


Xem tất cả câu ví dụ về modernization /,mɔdə:nai'zeiʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…