EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mirages
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mirages
mirage /'mirɑ:ʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) ảo tượng
ảo vọng
← Xem thêm từ mirage
Xem thêm từ mire →
Từ vựng liên quan
age
ages
ira
m
mi
mirage
ra
rag
rage
rages
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…