EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
minorant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
minorant
minorant
Phát âm
Ý nghĩa
hàm non
← Xem thêm từ minor
Xem thêm từ minorities →
Từ vựng liên quan
an
ant
in
m
mi
min
minor
no
nor
nt
or
ora
ra
ran
rant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…