EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mesotrons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mesotrons
mesotron /'mesətrɔn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) Mezôtron
← Xem thêm từ mesotron
Xem thêm từ mesozoic →
Từ vựng liên quan
m
me
mes
meso
mesotron
on
ot
so
sot
tron
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…