ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ melodramas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng melodramas


melodrama /'melə,drɑ:mə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kịch mêlô
  lời nói quá đáng, lời nói cường điệu, lời nói quá thống thiết; cử chỉ quá đáng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…