EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dramas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dramas
drama /'drɑ:mə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kịch; tuồng (cổ)
(the drama) nghệ thuật kịch; nghệ thuật tuồng
sự việc có tính kịch
← Xem thêm từ drama
Xem thêm từ dramatic →
Từ vựng liên quan
AM
am
as
d
dram
drama
ma
ra
ram
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…