ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dram

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dram


dram /dræm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) drachm
  hớp rượu nhỏ; cốc rượu nhỏ
to have a dram → uống một cốc rượu nhỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…