ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ melodrama

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng melodrama


melodrama /'melə,drɑ:mə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kịch mêlô
  lời nói quá đáng, lời nói cường điệu, lời nói quá thống thiết; cử chỉ quá đáng

Các câu ví dụ:

1. Lorde sole woman for album  Lorde is the only woman in contention for Album of the Year with "melodrama," the 21-year-old New Zealander's sophomore work, a dance-pop exploration of the challenges of adulthood.


Xem tất cả câu ví dụ về melodrama /'melə,drɑ:mə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…