ex. Game, Music, Video, Photography

media and entertainment giant Disney has renewed discussions for the purchase of some of rival 21st Century Fox's assets, The Wall Street Journal reported Saturday.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ fox. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

media and entertainment giant Disney has renewed discussions for the purchase of some of rival 21st Century fox's assets, The Wall Street Journal reported Saturday.

Nghĩa của câu:

fox


Ý nghĩa

@fox /fɔks/
* danh từ
- (động vật học) con cáo
- bộ da lông cáo
- người xảo quyệt; người láu cá, người ranh ma
- (thiên văn học) chòm sao con Cáo (ở phương bắc)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sinh viên năm thứ nhất
!to set a fox to kee[ one's geese
- nuôi ong tay áo
* ngoại động từ
- (từ lóng) dùng mưu mẹo để đánh lừa, dở trò láu cá để đánh lừa
- làm (cho những trang sách...) có những vết ố nâu (như lông cáo)
- làm chua (bia...) bằng cách cho lên men
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vá mũi (giày) bằng miếng da mới
* nội động từ
- dùng mưu mẹo; dở trò xảo quyệt, dở trò láu cá để đánh lừa
- có những vết ố nâu (trang sách)
- bị chua vì lên men (bia...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…