ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ matrices

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng matrices


matrices /'meitriks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều matrices /'meitrisi:z/
  (giải phẫu) tử cung, dạ con
  (kỹ thuật) khuôn cối, khuôn dưới
  (toán học) ma trận
  (số nhiều) chất gian bào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…