EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
matricidal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
matricidal
matricidal /'meitrisaidl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) tội giết mẹ
← Xem thêm từ matrices
Xem thêm từ matricide →
Từ vựng liên quan
at
ci
cid
da
ic
ici
id
IDA
m
ma
mat
matri
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…