EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
matriarchy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
matriarchy
matriarchy /'meitriɑ:ki/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chế độ quyền mẹ
← Xem thêm từ matriarchs
Xem thêm từ matrices →
Từ vựng liên quan
arc
ARCH
arch
at
atria
ch
m
ma
mat
matri
matriarch
rc
ri
ria
tri
triarchy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…