EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trice
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trice
trice /trais/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
in a trice trong nháy mắt
ngoại động từ
(hàng hải) (+ up) kéo lên (buồm); cột vào
← Xem thêm từ tricarpellate
Xem thêm từ triced →
Từ vựng liên quan
ce
ic
ice
ri
rice
t
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…