ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ masts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng masts


mast /mɑ:st/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cột buồm
  cột (thẳng và cao)
radio mast → cột raddiô
to sail (serve) before the mast
  làm một thuỷ thủ thường

danh từ


  quả sồi (để làm thức ăn cho lợn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…