EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mastoids
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mastoids
mastoid /'mæstɔid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có hình vú, giống vú
← Xem thêm từ mastoiditis
Xem thêm từ masts →
Từ vựng liên quan
as
ast
id
m
ma
mast
mastoid
st
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…