ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mastoidectomy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mastoidectomy


mastoidectomy

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thủ thuật cắt xương chũm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…