EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mastodont
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mastodont
mastodont
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) voi răng mấu
← Xem thêm từ mastodons
Xem thêm từ mastoid →
Từ vựng liên quan
as
ast
do
don
m
ma
mast
mastodon
nt
od
on
st
to
tod
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…