EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
masochistic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
masochistic
masochistic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
khổ dâm; bạo dâm
← Xem thêm từ masochist
Xem thêm từ masochists →
Từ vựng liên quan
as
ch
hi
his
hist
ic
is
m
ma
masochist
oc
och
so
soc
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…