EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
masochist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
masochist
masochist /'mæzəkist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người thông dâm
← Xem thêm từ masochism
Xem thêm từ masochistic →
Từ vựng liên quan
as
ch
hi
his
hist
is
m
ma
oc
och
so
soc
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…