ex. Game, Music, Video, Photography

Many theater actors have also lost out to stage closures.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ closures. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Many theater actors have also lost out to stage closures.

Nghĩa của câu:

closures


Ý nghĩa

@closure /'klouʤə/
* danh từ
- sự bế mạc (phiên họp)
- sự kết thúc (cuộc thảo luận) bằng cách cho biểu quyết
- sự đóng kín
* ngoại động từ
- kết thúc (cuộc thảo luận) bằng cách cho biểu quyết

@closure
- cái bao đóng
- integral c. bao đóng nguyên
- ordered c. bao đóng được sắp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…