EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
manoeuvrability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
manoeuvrability
manoeuvrability
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính linh hoạt; tính tiện dụng
← Xem thêm từ mannose
Xem thêm từ manoeuvrable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
an
bi
it
li
lit
m
ma
man
no
ra
uv
vr
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…