EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mannose
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mannose
mannose
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) mannoza
← Xem thêm từ mannitol
Xem thêm từ manoeuvrability →
Từ vựng liên quan
an
m
ma
man
no
nos
nose
os
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…