manoeuvrable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có thể điều khiển dễ dàng
a highly maneuvrable aircraft, motorboat →máy bay, xuồng máy dễ điều khiển
* tính từ
có thể điều khiển dễ dàng
a highly maneuvrable aircraft, motorboat →máy bay, xuồng máy dễ điều khiển