ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ manoeuvrable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng manoeuvrable


manoeuvrable

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  có thể điều khiển dễ dàng
a highly maneuvrable aircraft, motorboat →máy bay, xuồng máy dễ điều khiển

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…