EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Managed or dirty floating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Managed or dirty floating
Managed or dirty floating
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Sự thả nổi có quản lý hay không thuần khiết.
← Xem thêm từ managed
Xem thêm từ Management →
Từ vựng liên quan
age
aged
an
ana
at
dirt
dirty
Float
float
floating
in
lo
m
ma
man
manage
managed
nag
oat
or
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…