EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mammalogical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mammalogical
mammalogical
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) khoa nghiên cứu động vật có vú
← Xem thêm từ mammaliferous
Xem thêm từ mammalogist →
Từ vựng liên quan
AM
am
cal
gi
ic
lo
log
logic
logical
m
ma
mamma
mammal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…