EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mammaliferous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mammaliferous
mammaliferous /,mæmə'lifərəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(địa lý,ddịa chất) có vết tích của loài thú
← Xem thêm từ mammalian
Xem thêm từ mammalogical →
Từ vựng liên quan
AM
am
er
if
li
life
lifer
m
ma
mamma
mammal
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…