EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mammalogist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mammalogist
mammalogist /mə'mælədʤist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà nghiên cứu về thú
← Xem thêm từ mammalogical
Xem thêm từ mammalogy →
Từ vựng liên quan
AM
am
gi
gist
is
lo
log
m
ma
mamma
mammal
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…