EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
madcaps
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
madcaps
madcap /'mædkæp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người liều, người khinh suất, người hay bốc đồng
← Xem thêm từ madcap
Xem thêm từ madded →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adc
CAP
cap
caps
dc
m
ma
mad
madcap
ps
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…