ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ madcap

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng madcap


madcap /'mædkæp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người liều, người khinh suất, người hay bốc đồng

Các câu ví dụ:

1. DJ Soup can also be heard tearing up the turntables alongside fellow madcapper, Sleek The Elite on his album ‘Sleekism’; the two are currently working together on an original collaboration through madcap Records.


Xem tất cả câu ví dụ về madcap /'mædkæp/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…