ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ macroeconomics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng macroeconomics


macroeconomics

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (kinh tế) ngành nghiên cứu toàn diện nền kinh tế của một quốc gia (lợi tức quốc gia, sản lượng quốc gia, mối tương quan giữa các khu vực trong nền (kinh tế) quốc gia); kinh tế vĩ mô

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…