ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ luckiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng luckiest


lucky /'lʌki/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc
you are a lucky dog → anh vận đỏ thật!
lucky beggar; lucky bargee! → (thông tục) thằng cha vận đỏ thật!
  đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành
a lucky day → một ngày may mắn
  may mà đúng, may mà được
a lucky guess → một câu đoán may mà đúng
a lucky shot → một phát súng may mà tin

danh từ

, (từ lóng)
  to cut (make) one's lucky chuồn, tẩu, chạy trốn

@lucky
  may mắn, hạnh phúc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…