EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
luckily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
luckily
luckily /'lʌkili/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
may, may mắn
← Xem thêm từ luckiest
Xem thêm từ luckiness →
Từ vựng liên quan
l
luck
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…