EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
long-cherished
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
long-cherished
long-cherished
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
khao khát từ lâu
a long cherished hope
→một hy vọng ôm ấp từ lâu
← Xem thêm từ long-bone
Xem thêm từ long-clothes →
Từ vựng liên quan
ch
cherish
cherished
er
he
her
is
l
lo
long
on
ri
sh
she
shed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…