ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ long-cherished

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng long-cherished


long-cherished

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  khao khát từ lâu
a long cherished hope →một hy vọng ôm ấp từ lâu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…