ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cherished

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cherished


cherish /'tʃeriʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  yêu mến, yêu thương, yêu dấu
to cherish one's children → thương yêu con cái
  (nghĩa bóng) giữ trong lòng, nuôi ấp ủ
to cherish hopes → nuôi hy vọng

Các câu ví dụ:

1. Because we are realists, and practice even our most cherished ideals with a dose of liberal medicine, deliberate puns, pragmatism, and market-oriented education.


Xem tất cả câu ví dụ về cherish /'tʃeriʃ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…