EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
long-clothes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
long-clothes
long-clothes /'lɔɳ'klouðz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quần áo của trẻ còn ãm ngửa
← Xem thêm từ long-cherished
Xem thêm từ Long-dated securities →
Từ vựng liên quan
clot
cloth
clothe
clothes
he
l
lo
long
lot
loth
on
ot
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…