Câu ví dụ:
LIVE neon Grafitti by RIVA will be creating some neon master pieces while you watch.
Nghĩa của câu:neon
Ý nghĩa
@neon /'ni:ən/
* danh từ
- nê-ông
=neon light+ đèn nê-ông
=neon sign+ đèn nê-ông quảng cáo
LIVE neon Grafitti by RIVA will be creating some neon master pieces while you watch.
Nghĩa của câu:
@neon /'ni:ən/
* danh từ
- nê-ông
=neon light+ đèn nê-ông
=neon sign+ đèn nê-ông quảng cáo