EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lightships
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lightships
lightship /'laitʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuyền hiệu có đèn (để báo trước cho các tàu bè đi đêm)
← Xem thêm từ lightship
Xem thêm từ lightsome →
Từ vựng liên quan
hi
hip
hips
l
li
light
lights
lightship
ps
sh
ship
ships
tshi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…