EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lieutenant-governor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lieutenant-governor
lieutenant-governor /lef'tenənt'gʌvənə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tỉnh trưởng (thuộc địa Anh)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phó thống đốc (bang)
← Xem thêm từ lieutenant-general
Xem thêm từ lieutenant junior grade →
Từ vựng liên quan
an
ant
en
er
go
govern
governor
l
li
lie
lieu
lieut
lieutenant
no
nor
nt
or
over
rn
ten
tenant
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…