EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lie detector
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lie detector
lie detector /'laidi'tektə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy phát hiện lời nói dối
← Xem thêm từ lie-abed
Xem thêm từ lie-detector →
Từ vựng liên quan
det
detect
detector
ec
ect
l
li
lie
or
tec
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…