EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lie-abed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lie-abed
lie-abed /'laiəbed/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hay nằm ườn (trên giường); người hay dậy trưa
← Xem thêm từ lie
Xem thêm từ lie detector →
Từ vựng liên quan
ab
abed
be
bed
l
li
lie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…