EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lie-detector
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lie-detector
lie-detector
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy phát hiện nói dối
← Xem thêm từ lie detector
Xem thêm từ lie-down →
Từ vựng liên quan
det
detect
detector
ec
ect
l
li
lie
or
tec
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…