ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ liaison

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng liaison


liaison /li:'eizʤ:ɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) liên lạc
a liaison officer → sĩ quan liên lạc
  quan hệ bất chính (nam nữ)
  (ngôn ngữ học) sự nối vần

Các câu ví dụ:

1. The joint liaison office, seen as the start of a de facto embassy, is another step toward closer cooperation between the two Koreas.


2. The support centers will provide medical attention, police liaison, legal advice and counseling.


Xem tất cả câu ví dụ về liaison /li:'eizʤ:ɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…