EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
liaisons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
liaisons
liaison /li:'eizʤ:ɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) liên lạc
a liaison officer
→ sĩ quan liên lạc
quan hệ bất chính (nam nữ)
(ngôn ngữ học) sự nối vần
← Xem thêm từ liaison
Xem thêm từ liana →
Từ vựng liên quan
ai
is
iso
l
li
liaison
on
so
son
sons
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…