ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ liaising

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng liaising


liaise /li'eiz/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  giữ liên lạc; bắt liên lạc

Các câu ví dụ:

1. In the capital, Ukrainian soldiers bolstered defenses by digging trenches, blocking roads and liaising with civil defense units as Russian forces bombarded areas nearby.


Xem tất cả câu ví dụ về liaise /li'eiz/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…