ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ leviathan

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng leviathan


leviathan /li'vaiəθən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kinh thánh) thuỷ quái (quái vật không lồ ở biển)
  tàu lớn
  người có uy quyền lớn; người có tài sản lớn; người có năng lực lớn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…