ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ leviable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng leviable


leviable /'leviəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể thu được (thuế)
  có thể tuyển được (quân)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…