EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
leviable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
leviable
leviable /'leviəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể thu được (thuế)
có thể tuyển được (quân)
← Xem thêm từ levers
Xem thêm từ leviathan →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
l
lev
via
viable
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…