ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ leftward

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng leftward


leftward /'leftwəd/ (leftwards) /'leftwədz/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  về phía trái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…