ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ leftovers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng leftovers


leftover

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  phần thừa lại; phần còn lại; phần chưa dùng đến
  (số nhiều) thức ăn thừa
* tính từ
  thừa lại; còn thừa; còn lại; chưa dùng đến
You could use the leftover paint/wallpaper →Nước sơn/giấy dán tường còn thừa anh cứ lấy mà dùng
I made a curry with the leftover chicken →Chỗ gà còn lại tôi nấu ca ri

Các câu ví dụ:

1. An official from the Bao Loc military headquarters said the munitions were most likely leftovers from Vietnam’s wartime.


Xem tất cả câu ví dụ về leftover

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…